Kết nối đầu vào video | 1 x BNC Nữ |
Định dạng video đầu vào | SDI (4: 4: 4/4: 2: 2 RGB, YUV) DCI 4K: 23,98/24/25 khung hình / giây UHD 4K: 23,98 / 24/25 / 29,97/30/50/59,94/60 khung hình / giây DCI 2K: 23,98 / 24/25 khung hình / giây DCI 2KPsF: 23,98 / 24/25 khung hình / giây 1080p: 23,98 / 24/25 / 29,97 / 30/50 / 59,94 / 60 khung hình / giây 1080PsF: 23,98 / 24/25 khung hình / giây 1080i: 50 / 59,94 / 60 khung hình / giây 720p: 50 /59,94/60 khung hình / giây PAL: 50 khung hình / giây NTSC: 59,94 khung hình / giây |
Kết nối đầu vào âm thanh | Không có |
Đầu vào âm thanh được nhúng | SDI: 16 kênh |
Kết nối đầu ra video | 4 x BNC (3G-SDI / HD-SDI / SD-SDI) Nữ 1 x BNC (12G-SDI) Nữ (Đầu ra vòng lặp) |
Định dạng video đầu ra | SDI (4:4:4/4:2:2 RGB, YUV) DCI 4K: 23.98/24/25 fps UHD 4K: 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 fps DCI 2K: 23.98/24/25 fps DCI 2KPsF: 23.98/24/25 fps 1080p: 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 fps 1080PsF: 23.98/24/25 fps 1080i: 50/59.94/60 fps 720p: 50/59.94/60 fps PAL (768 x 576): 50 fps NTSC: 59.94 fps |
Audio Output Connectors | None |
Embedded Audio Output | SDI: 16-Channel |
Video Standard Compliance | SMPTE 259M/292M/296M/372M/424M-A/424M-B/425M/425M-A/425M-B/ST-2081-1/ST-2081-10/ST-2082-1/ST-2082-10 |
Other I/O | 1 x RJ45 LAN, PoE Input/Output 1 x USB Type-A Firmware Input |
Expansion Slots | None |
Power Connector | 1 x IEC C14 Input |
PoE Support | PoE+ 802.3at |
Power Consumption | Device: 90 to 240 VAC (16 W) |
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Storage Temperature | -4 to 140°F / -20 to 60°C |
Operating Humidity | 0 to 90% |
Dimensions | 6.69 x 5.51 x 1.75" / 16.99 x 14 x 4.45 cm |
Weight | 1.28 lb / 581 g |
Warranty Length | Limited 3-Year Warranty |
Package Weight | 1.955 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 9.05 x 7.9 x 2.35" |
2 cổng 12G-SDI Output
Hỗ trợ tín hiệu SD, HD, UHD 4K và DCI 4K
Tự động nhận dạng tín hiệu đầu vào
Âm thanh 24-bit, 48 kHz
Điều khiển thông qua DIP Switch hoặc phần mềm
GIAM300
Phân phối nguồn 12G-SDI cộng hưởng cao tới thiết bị Quad-Link SDI bằng Bộ chuyển đổi Teranex Mini 12G-SDI sang Quad SDI của Blackmagic Design . Được đặt trong một vỏ bọc cấu hình thấp, Teranex Mini Converter này hoàn toàn phù hợp với quy trình làm việc trong studio và hậu kỳ hoặc bất kỳ nơi nào có nhiều màn hình hoặc thiết kế video wall. Thiết bị này có một đầu vào 12G-SDI, một đầu ra vòng lặp 12G-SDI và bốn đầu ra phân phối 3G-SDI hỗ trợ tự động chuyển đổi đa tốc độ giữa các nguồn và đích đến DCI 4K, UHD 4K, HD và SD. Thiết bị cũng hỗ trợ lên đến 16 kênh âm thanh chất lượng phát sóng 24-bit, 48 kHz.
Kết nối thiết bị qua Ethernet cho phép bạn sử dụng phần mềm điều khiển đi kèm để thực hiện các điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của bạn, cũng như cấp nguồn cho thiết bị qua PoE (Power-over-Ethernet). Điều khiển công tắc DIP và cổng cấu hình USB cũng có sẵn trên bảng điều khiển phía trước.
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP:
MSP: ATEM SDI Pro ISO
MSP: ATEM SDI
MSP: CINEURSANWFRCAM
MSP: CINEURSANWFRSTUD
MSP:
MSP:
MSP: CONVNTRM/AA/SDIH
MSP:
MSP: CONVNTRM/BA/SDIAN
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Hợp Thành Thịnh - Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.Hotline: 0906.613.677
Kết nối đầu vào video | 1 x BNC Nữ |
Định dạng video đầu vào | SDI (4: 4: 4/4: 2: 2 RGB, YUV) DCI 4K: 23,98/24/25 khung hình / giây UHD 4K: 23,98 / 24/25 / 29,97/30/50/59,94/60 khung hình / giây DCI 2K: 23,98 / 24/25 khung hình / giây DCI 2KPsF: 23,98 / 24/25 khung hình / giây 1080p: 23,98 / 24/25 / 29,97 / 30/50 / 59,94 / 60 khung hình / giây 1080PsF: 23,98 / 24/25 khung hình / giây 1080i: 50 / 59,94 / 60 khung hình / giây 720p: 50 /59,94/60 khung hình / giây PAL: 50 khung hình / giây NTSC: 59,94 khung hình / giây |
Kết nối đầu vào âm thanh | Không có |
Đầu vào âm thanh được nhúng | SDI: 16 kênh |
Kết nối đầu ra video | 4 x BNC (3G-SDI / HD-SDI / SD-SDI) Nữ 1 x BNC (12G-SDI) Nữ (Đầu ra vòng lặp) |
Định dạng video đầu ra | SDI (4:4:4/4:2:2 RGB, YUV) DCI 4K: 23.98/24/25 fps UHD 4K: 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 fps DCI 2K: 23.98/24/25 fps DCI 2KPsF: 23.98/24/25 fps 1080p: 23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60 fps 1080PsF: 23.98/24/25 fps 1080i: 50/59.94/60 fps 720p: 50/59.94/60 fps PAL (768 x 576): 50 fps NTSC: 59.94 fps |
Audio Output Connectors | None |
Embedded Audio Output | SDI: 16-Channel |
Video Standard Compliance | SMPTE 259M/292M/296M/372M/424M-A/424M-B/425M/425M-A/425M-B/ST-2081-1/ST-2081-10/ST-2082-1/ST-2082-10 |
Other I/O | 1 x RJ45 LAN, PoE Input/Output 1 x USB Type-A Firmware Input |
Expansion Slots | None |
Power Connector | 1 x IEC C14 Input |
PoE Support | PoE+ 802.3at |
Power Consumption | Device: 90 to 240 VAC (16 W) |
Operating Temperature | 32 to 104°F / 0 to 40°C |
Storage Temperature | -4 to 140°F / -20 to 60°C |
Operating Humidity | 0 to 90% |
Dimensions | 6.69 x 5.51 x 1.75" / 16.99 x 14 x 4.45 cm |
Weight | 1.28 lb / 581 g |
Warranty Length | Limited 3-Year Warranty |
Package Weight | 1.955 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 9.05 x 7.9 x 2.35" |
Phân phối nguồn 12G-SDI cộng hưởng cao tới thiết bị Quad-Link SDI bằng Bộ chuyển đổi Teranex Mini 12G-SDI sang Quad SDI của Blackmagic Design . Được đặt trong một vỏ bọc cấu hình thấp, Teranex Mini Converter này hoàn toàn phù hợp với quy trình làm việc trong studio và hậu kỳ hoặc bất kỳ nơi nào có nhiều màn hình hoặc thiết kế video wall. Thiết bị này có một đầu vào 12G-SDI, một đầu ra vòng lặp 12G-SDI và bốn đầu ra phân phối 3G-SDI hỗ trợ tự động chuyển đổi đa tốc độ giữa các nguồn và đích đến DCI 4K, UHD 4K, HD và SD. Thiết bị cũng hỗ trợ lên đến 16 kênh âm thanh chất lượng phát sóng 24-bit, 48 kHz.
Kết nối thiết bị qua Ethernet cho phép bạn sử dụng phần mềm điều khiển đi kèm để thực hiện các điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của bạn, cũng như cấp nguồn cho thiết bị qua PoE (Power-over-Ethernet). Điều khiển công tắc DIP và cổng cấu hình USB cũng có sẵn trên bảng điều khiển phía trước.